Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se brouiller


[se brouiller]
tự động từ
rối lên
Idées qui se brouillent
ý kiến rối lên
mờ đi
Sa vue se brouille
mắt nó mờ đi
Le temps se brouille
trời âm u
bất hoà với nhau, giận nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.